Oppo A55

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G35
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Oppo A55
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A55 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2325 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 10 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 10 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $499 £97.06 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.6% |
Độ sáng tối đa | 550 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ Macro Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A55
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A55 là bao nhiêu?
Giá của Oppo A55 là $499 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A55 là gì?
Oppo A55 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 10 2021
-
Oppo A55 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A55 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A55 là bao nhiêu?
Oppo A55 nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A55 là gì?
Kích thước màn hình Oppo A55 là 6.51 inch
-
Oppo A55 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo A55 không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo A55 có bao nhiêu camera?
Oppo A55 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie