Oppo A54
- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4/6GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB
Thông số kỹ thuật của Oppo A54
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A54 |
| Tên gọi khác | CPH2239 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 26 tháng 3 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 4 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
| Màu sắc | Đen pha lê, Starry Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.51 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A54
Hình ảnh Oppo A54
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A54 là bao nhiêu?
Giá Oppo A54 hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A54 ra mắt khi nào?
Oppo A54 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 4 2021.
-
Oppo A54 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A54 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A54 nặng bao nhiêu?
Oppo A54 nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình Oppo A54 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A54 rộng 6.51 inch.
-
Oppo A54 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A54 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A54 có bao nhiêu camera?
Oppo A54 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.