Oppo A53

- Hệ điều hành Android 10 Android 11
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 460
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64-256GB UFS 2.1
Thông số Oppo A53
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A53 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2127 (Quốc tế) CPH2131 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 8 2020 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 25 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €99.62 £93.49 ₹7,499 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Màu sắc | Điện đen, Fairy White, Fancy Blue |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 460 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Qualcomm Kryo 240 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo A53
Hình ảnh Oppo A53
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A53 là bao nhiêu?
Giá của Oppo A53 là €99.62 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A53 là gì?
Oppo A53 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 25 tháng 8 2020
-
Oppo A53 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A53 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A53 là bao nhiêu?
Oppo A53 nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A53 là gì?
Kích thước màn hình Oppo A53 là 6.5 inch
-
Oppo A53 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo A53 không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo A53 có bao nhiêu camera?
Oppo A53 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie