Oppo A53 5G
- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4040 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 720
- Camera 16MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số Oppo A53 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A53 5G |
Bí danh kiểu mẫu | PECM30 (Trung Quốc) PECT30 (Trung Quốc) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 12 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 21 tháng 12 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €160 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 175 g (6.17 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 720 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | ColorOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4040 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A53 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A53 5G là bao nhiêu?
Giá của Oppo A53 5G là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A53 5G là gì?
Oppo A53 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 21 tháng 12 2020
-
Oppo A53 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A53 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A53 5G là bao nhiêu?
Oppo A53 5G nặng khoảng 175 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A53 5G là gì?
Kích thước màn hình Oppo A53 5G là 6.5 inch
-
Oppo A53 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo A53 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n41, n77, n78
-
Oppo A53 5G có bao nhiêu camera?
Oppo A53 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie