Oppo A52
Thông số kỹ thuật của Oppo A52
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A52 |
| Tên gọi khác | CPH2061 (Quốc tế) CPH2069 (Quốc tế) PADM00 (Trung Quốc) PDAM10 (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 20 tháng 4 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 20 tháng 4 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
| Màu sắc | Suối trắng, Đen chạng vạng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.4% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 12 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A52
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo A52
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A52 là bao nhiêu?
Giá Oppo A52 hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A52 ra mắt khi nào?
Oppo A52 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 20 tháng 4 2020.
-
Oppo A52 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo A52 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo A52 nặng bao nhiêu?
Oppo A52 nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình Oppo A52 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A52 rộng 6.5 inch.
-
Oppo A52 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A52 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A52 có bao nhiêu camera?
Oppo A52 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.