Oppo A5 (AX5)

- Hệ điều hành Android 8.1 ColorOS 5.1
- Màn hình 6.2 inch 720x1520 pixel
- Pin 4230 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 3/4GB RAM Snapdragon 450
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 32/64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Oppo A5 (AX5)
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | A5 (AX5) |
Tên gọi khác | CPH1809 (Quốc tế) CPH1851 (Quốc tế) PBAM00 (Quốc tế) PBAT00 (Quốc tế) PBBM30 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Giá bán | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.2 mm (6.15 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 3 |
Màu sắc | Xanh dương, Hồng, Đỏ |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 271 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.2% |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 450 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 14 nm |
Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 506 |
RAM | 3GB, 4GB |
Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 32GB 4GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Giao diện | ColorOS 5.1 |
Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 Đèn flash tự động 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 4230 mAh |
Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A5 (AX5)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A5 (AX5) là bao nhiêu?
Giá Oppo A5 (AX5) hiện ở mức €230; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A5 (AX5) ra mắt khi nào?
Oppo A5 (AX5) chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018.
-
Oppo A5 (AX5) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo A5 (AX5) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo A5 (AX5) nặng bao nhiêu?
Oppo A5 (AX5) nặng khoảng 168 g.
-
Màn hình Oppo A5 (AX5) rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A5 (AX5) rộng 6.2 inch.
-
Oppo A5 (AX5) có bao nhiêu camera?
Oppo A5 (AX5) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Oppo A5 (AX5) không?
Có, Oppo A5 (AX5) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.