Oppo A38

  • Hệ điều hành Android 13 ColorOS 15
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Helio G85
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Oppo A38

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A38
Tên gọi khác CPH2579 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 04 tháng 9 2023
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 04 tháng 9 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €79
$405
₹10,650

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Đen, Vàng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.2%
Độ sáng tối đa 720 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G85
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Tính năng Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A38

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A38 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A38 hiện ở mức $405; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A38 ra mắt khi nào?

    Oppo A38 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 04 tháng 9 2023.

  • Oppo A38 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A38 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A38 nặng bao nhiêu?

    Oppo A38 nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Oppo A38 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A38 rộng 6.56 inch.

  • Oppo A38 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo A38 không hỗ trợ 5G.

  • Oppo A38 có bao nhiêu camera?

    Oppo A38 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.