Oppo A36

Oppo A36
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 680
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo A36

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A36
Tên gọi khác PESM10 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 10 tháng 1 2022
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 14 tháng 1 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €220

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 75.7 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.1%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 680
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73)
4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện ColorOS 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A36

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A36 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A36 hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A36 ra mắt khi nào?

    Oppo A36 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 14 tháng 1 2022.

  • Oppo A36 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A36 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A36 nặng bao nhiêu?

    Oppo A36 nặng khoảng 185 g.

  • Màn hình Oppo A36 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A36 rộng 6.56 inch.

  • Oppo A36 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo A36 không hỗ trợ 5G.

  • Oppo A36 có bao nhiêu camera?

    Oppo A36 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.