Oppo A33 (2020)

- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3/4GB RAM Snapdragon 460
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB UFS 2.1
Thông số Oppo A33 (2020)
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A33 (2020) |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2137 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 9 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Màu sắc | Màu kem bạc hà, Moonlight Black |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.5% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 460 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Qualcomm Kryo 240 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 32GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | ColorOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A33 (2020)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A33 (2020) là bao nhiêu?
Giá của Oppo A33 (2020) là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A33 (2020) là gì?
Oppo A33 (2020) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 10 2020
-
Oppo A33 (2020) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A33 (2020) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A33 (2020) là bao nhiêu?
Oppo A33 (2020) nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A33 (2020) là gì?
Kích thước màn hình Oppo A33 (2020) là 6.5 inch
-
Oppo A33 (2020) có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo A33 (2020) không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo A33 (2020) có bao nhiêu camera?
Oppo A33 (2020) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie