Oppo A3 (China)

Oppo A3 (China)
  • Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo A3 (China)

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A3 (China)
Tên gọi khác PKA110 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 02 tháng 7 2024
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 05 tháng 7 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €210

Thiết kế

Chiều cao 162.5 mm (6.40 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.2 mm (0.28 inch)
Trọng lượng 178 g (6.28 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Đen, Xanh lá, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống nước (chống bắn nước)

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.2%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 7i
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A3 (China)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A3 (China) là bao nhiêu?

    Giá Oppo A3 (China) hiện ở mức €210; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A3 (China) ra mắt khi nào?

    Oppo A3 (China) chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 05 tháng 7 2024.

  • Oppo A3 (China) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A3 (China) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A3 (China) nặng bao nhiêu?

    Oppo A3 (China) nặng khoảng 178 g.

  • Màn hình Oppo A3 (China) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A3 (China) rộng 6.7 inch.

  • Oppo A3 (China) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo A3 (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo A3 (China) có bao nhiêu camera?

    Oppo A3 (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.