Oppo A3 4G
- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 5100 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 6s Gen 1
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB eMMC 5.1
Thông số Oppo A3 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A3 4G |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2669 (Quốc tế) CPH3669 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.8 mm (6.53 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu tím, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.0% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H, kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6s Gen 1 |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5100 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A3 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A3 4G là bao nhiêu?
Giá của Oppo A3 4G là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A3 4G là gì?
Oppo A3 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 20 tháng 8 2024
-
Oppo A3 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A3 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A3 4G là bao nhiêu?
Oppo A3 4G nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A3 4G là gì?
Kích thước màn hình Oppo A3 4G là 6.67 inch
-
Oppo A3 4G có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo A3 4G không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo A3 4G có bao nhiêu camera?
Oppo A3 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie