Oppo A2
- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13.1
- Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 6020
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256/512GB UFS 2.2
Thông số Oppo A2
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A2 |
Bí danh kiểu mẫu | PJB110 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 03 tháng 11 2023 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 06 tháng 11 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.72 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.6% |
Độ sáng tối đa | 680 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | ColorOS 13.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A2 là bao nhiêu?
Giá của Oppo A2 là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A2 là gì?
Oppo A2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 06 tháng 11 2023
-
Oppo A2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A2 là bao nhiêu?
Oppo A2 nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A2 là gì?
Kích thước màn hình Oppo A2 là 6.72 inch
-
Oppo A2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo A2 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78
-
Oppo A2 có bao nhiêu camera?
Oppo A2 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie