Oppo A18
- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 14
- Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G85
- Camera 8MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Oppo A18
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A18 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2591 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 27 tháng 9 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 05 tháng 10 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹8,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.2% |
Độ sáng tối đa | 720 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G85 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A18
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A18 là bao nhiêu?
Giá của Oppo A18 là ₹8,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A18 là gì?
Oppo A18 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 05 tháng 10 2023
-
Oppo A18 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A18 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A18 là bao nhiêu?
Oppo A18 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A18 là gì?
Kích thước màn hình Oppo A18 là 6.56 inch
-
Oppo A18 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo A18 không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo A18 có bao nhiêu camera?
Oppo A18 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie