Oppo A16

  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 12
  • Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 3/4GB RAM Helio G35
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 32-256GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Oppo A16

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A16
Tên gọi khác CPH2269 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Bảy, ngày 17 tháng 7 2021
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 17 tháng 7 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán £88.30
€88.70
$429

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Bạc

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.52 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.9%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G35
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.3 GHz – Cortex-A53
4x 1.8 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 3GB, 4GB
Bộ nhớ 32GB, 64GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 32GB 3GB RAM
32GB 4GB RAM
64GB 4GB RAM
256GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)
Giao diện ColorOS 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP ( Macro )
2 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A16

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A16 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A16 hiện ở mức $429; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A16 ra mắt khi nào?

    Oppo A16 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 17 tháng 7 2021.

  • Oppo A16 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A16 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A16 nặng bao nhiêu?

    Oppo A16 nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Oppo A16 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A16 rộng 6.52 inch.

  • Oppo A16 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo A16 không hỗ trợ 5G.

  • Oppo A16 có bao nhiêu camera?

    Oppo A16 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.