Oppo A11k
Thông số kỹ thuật của Oppo A11k
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A11k |
| Tên gọi khác | CPH2083 (Quốc tế) CPH2071 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 22 tháng 6 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 22 tháng 6 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 155.9 mm (6.14 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 165 g (5.82 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh đậm, Bạc chảy |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.22 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82% |
| Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | ColorOS 6.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4, 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4230 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A11k
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo A11k
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A11k là bao nhiêu?
Giá Oppo A11k hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A11k ra mắt khi nào?
Oppo A11k chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 22 tháng 6 2020.
-
Oppo A11k đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo A11k đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo A11k nặng bao nhiêu?
Oppo A11k nặng khoảng 165 g.
-
Màn hình Oppo A11k rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A11k rộng 6.22 inch.
-
Oppo A11k có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A11k không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A11k có bao nhiêu camera?
Oppo A11k có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.