Oppo A11

  • Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 6.0
  • Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 12MP 2160p
  • Bộ nhớ 64-256GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của Oppo A11

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A11
Tên gọi khác PCHM10 (Quốc tế)
PCHT10 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €200

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Trọng lượng 195 g (6.88 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Mây trắng, Màu xanh lá cây hồ, Màu tím

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 11 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
256GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện ColorOS 6.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.3, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ), 1.75 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A11

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A11 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A11 hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A11 ra mắt khi nào?

    Oppo A11 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.

  • Oppo A11 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Oppo A11 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Oppo A11 nặng bao nhiêu?

    Oppo A11 nặng khoảng 195 g.

  • Màn hình Oppo A11 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A11 rộng 6.5 inch.

  • Oppo A11 có bao nhiêu camera?

    Oppo A11 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.