Oppo A11
Thông số kỹ thuật của Oppo A11
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A11 |
| Tên gọi khác | PCHM10 (Quốc tế) PCHT10 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Mây trắng, Màu xanh lá cây hồ, Màu tím |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.5% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | ColorOS 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.3, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ), 1.75 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A11
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A11 là bao nhiêu?
Giá Oppo A11 hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A11 ra mắt khi nào?
Oppo A11 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.
-
Oppo A11 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo A11 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo A11 nặng bao nhiêu?
Oppo A11 nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Oppo A11 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A11 rộng 6.5 inch.
-
Oppo A11 có bao nhiêu camera?
Oppo A11 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.