Oppo A1 Pro
Thông số kỹ thuật của Oppo A1 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A1 Pro |
| Tên gọi khác | PHQ110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 16 tháng 11 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 11 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €260 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.3 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 171 g (6.03 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Vàng |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.6% |
| Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
| Kính bảo vệ | kính Asahi AGC DT-Star2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | ColorOS 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 108 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A1 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A1 Pro là bao nhiêu?
Giá Oppo A1 Pro hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A1 Pro ra mắt khi nào?
Oppo A1 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 11 2022.
-
Oppo A1 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A1 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A1 Pro nặng bao nhiêu?
Oppo A1 Pro nặng khoảng 171 g.
-
Màn hình Oppo A1 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A1 Pro rộng 6.7 inch.
-
Oppo A1 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo A1 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo A1 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo A1 Pro có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.