Oppo A1 Pro

  • Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 4800 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 108MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo A1 Pro

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A1 Pro
Tên gọi khác PHQ110 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 16 tháng 11 2022
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 25 tháng 11 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €260

Thiết kế

Chiều cao 162.3 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 171 g (6.03 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Vàng

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.6%
Độ sáng tối đa 950 cd/m²
Kính bảo vệ kính Asahi AGC DT-Star2
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện ColorOS 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4800 mAh
Công suất sạc có dây 67 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A1 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A1 Pro là bao nhiêu?

    Giá Oppo A1 Pro hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A1 Pro ra mắt khi nào?

    Oppo A1 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 11 2022.

  • Oppo A1 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A1 Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A1 Pro nặng bao nhiêu?

    Oppo A1 Pro nặng khoảng 171 g.

  • Màn hình Oppo A1 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A1 Pro rộng 6.7 inch.

  • Oppo A1 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo A1 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo A1 Pro có bao nhiêu camera?

    Oppo A1 Pro có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.