Oppo A1

Oppo A1
  • Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13.1
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo A1

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A1
Tên gọi khác PHS110 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 04 tháng 4 2023
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €270

Thiết kế

Chiều cao 165.6 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Cam

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86.5%
Độ sáng tối đa 680 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện ColorOS 13.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Lấy nét tự động (AF)

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 67 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A1

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A1 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A1 hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A1 ra mắt khi nào?

    Oppo A1 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 2023.

  • Oppo A1 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A1 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A1 nặng bao nhiêu?

    Oppo A1 nặng khoảng 191 g.

  • Màn hình Oppo A1 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A1 rộng 6.72 inch.

  • Oppo A1 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo A1 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo A1 có bao nhiêu camera?

    Oppo A1 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.