Lava Z4
- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Lava Z4
Tổng quan
nhãn hiệu | Lava |
kiểu mẫu | Z4 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 07 tháng 1 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 11 tháng 1 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.5 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.1% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động 5 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Lava Z4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Lava Z4 là bao nhiêu?
Giá của Lava Z4 là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Lava Z4 là gì?
Lava Z4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 11 tháng 1 2021
-
Lava Z4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Lava Z4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Lava Z4 là bao nhiêu?
Lava Z4 nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Lava Z4 là gì?
Kích thước màn hình Lava Z4 là 6.51 inch
-
Lava Z4 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Lava Z4 không hỗ trợ mạng 5G
-
Lava Z4 có bao nhiêu camera?
Lava Z4 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie