Lava Agni 4
Thông số kỹ thuật của Lava Agni 4
Tổng quan
| Thương hiệu | Lava |
| Model | Agni 4 |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 11 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 25 tháng 11 2025 |
| Tình trạng | Sắp bán |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.7 mm (6.33 inch) |
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 208 g (7.34 oz) |
| Chất liệu | Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Xám |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.7% |
| Độ sáng tối đa | 2400 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8350 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3350 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 3.35 GHz – Cortex-A715 4x 2.2 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G615 MC6 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, 112° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 19 phút và từ 0–100% trong 51 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lava Agni 4 là bao nhiêu?
Giá Lava Agni 4 hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Dự kiến Lava Agni 4 sẽ ra mắt khi nào?
Lava Agni 4 sẽ ra mắt vào Thứ Ba, ngày 25 tháng 11 2025.
-
Lava Agni 4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Lava Agni 4 chưa mở bán chính thức.
-
Lava Agni 4 nặng bao nhiêu?
Lava Agni 4 nặng khoảng 208 g.
-
Màn hình Lava Agni 4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Lava Agni 4 rộng 6.67 inch.
-
Lava Agni 4 có hỗ trợ 5G không?
Có, Lava Agni 4 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Lava Agni 4 có bao nhiêu camera?
Lava Agni 4 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.