Lava Play Ultra

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 7300
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128GB UFS 3.1
Thông số Lava Play Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Lava |
kiểu mẫu | Play Ultra |
Công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 8 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 25 tháng 8 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.1 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Màu sắc | xám, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.9% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP ( Góc rộng ), 1/1.7" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0 đến 100% trong 83 phút (được công bố) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Lava Play Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Lava Play Ultra là bao nhiêu?
Giá của Lava Play Ultra là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Lava Play Ultra là gì?
Lava Play Ultra sẽ được phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 25 tháng 8 2025
-
Lava Play Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Lava Play Ultra không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Lava Play Ultra là bao nhiêu?
Lava Play Ultra nặng khoảng 182 gram
-
Kích thước màn hình của Lava Play Ultra là gì?
Kích thước màn hình Lava Play Ultra là 6.67 inch
-
Lava Play Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Lava Play Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78
-
Lava Play Ultra có bao nhiêu camera?
Lava Play Ultra có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie