Lava Yuva 5G
Thông số kỹ thuật của Lava Yuva 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Lava |
| Model | Yuva 5G |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 30 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 06 tháng 6 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
| Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 208 g (7.34 oz) |
| Màu sắc | Xanh dương, Xanh lá |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T750 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A76 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 @680 MHz |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Lava Yuva 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Lava Yuva 5G là bao nhiêu?
Giá Lava Yuva 5G hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Lava Yuva 5G ra mắt khi nào?
Lava Yuva 5G chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 06 tháng 6 2024.
-
Lava Yuva 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Lava Yuva 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Lava Yuva 5G nặng bao nhiêu?
Lava Yuva 5G nặng khoảng 208 g.
-
Màn hình Lava Yuva 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Lava Yuva 5G rộng 6.53 inch.
-
Lava Yuva 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Lava Yuva 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n77, n78.
-
Lava Yuva 5G có bao nhiêu camera?
Lava Yuva 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.