Lava Blaze Curve

Lava Blaze Curve
  • Hệ điều hành Android 13
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 7050
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Lava Blaze Curve

Tổng quan

nhãn hiệu Lava
kiểu mẫu Blaze Curve
Công bố Thứ Ba, ngày 05 tháng 3 2024
Phát hành Thứ Hai, ngày 11 tháng 3 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹14,499

Thiết kế

Chiều cao 161.8 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 74 mm (2.91 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 3
Mặt trước: DragonTrail Star 2
Màu sắc Đen, Màu xanh lá

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.7%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính DragonTrail Star 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7050
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.6 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), nâng cấp dự kiến lên Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP ( Góc rộng )
PDAF

8 MP ( Góc cực rộng )
2 MP ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 33 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Lava Blaze Curve

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Lava Blaze Curve là bao nhiêu?

    Giá của Lava Blaze Curve là ₹14,499 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Lava Blaze Curve là gì?

    Lava Blaze Curve được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 11 tháng 3 2024

  • Lava Blaze Curve có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Lava Blaze Curve có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Lava Blaze Curve là bao nhiêu?

    Lava Blaze Curve nặng khoảng 189 gram

  • Kích thước màn hình của Lava Blaze Curve là gì?

    Kích thước màn hình Lava Blaze Curve là 6.67 inch

  • Lava Blaze Curve có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Lava Blaze Curve hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Lava Blaze Curve có bao nhiêu camera?

    Lava Blaze Curve có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie