Lava Agni 2
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4700 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 7050
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB
Thông số Lava Agni 2
Tổng quan
nhãn hiệu | Lava |
kiểu mẫu | Agni 2 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.5% |
Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7050 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.6 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G68 MC4 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Lava Agni 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Lava Agni 2 là bao nhiêu?
Giá của Lava Agni 2 là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Lava Agni 2 là gì?
Lava Agni 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 24 tháng 5 2023
-
Lava Agni 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Lava Agni 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Lava Agni 2 là bao nhiêu?
Lava Agni 2 nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của Lava Agni 2 là gì?
Kích thước màn hình Lava Agni 2 là 6.78 inch
-
Lava Agni 2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Lava Agni 2 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Lava Agni 2 có bao nhiêu camera?
Lava Agni 2 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie