Huawei nova 9 SE
- Hệ điều hành Android 11 EMUI 12
- Màn hình 6.78 inch 1080x2388 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 108MP 1080p
- ROM 128-512GB
Thông số Huawei nova 9 SE
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova 9 SE |
Bí danh kiểu mẫu | JLN-LX1 (Quốc tế) JLN-LX3 (Quốc tế) JuliaQN-L01B (Quốc tế) JuliaQN-L21B (Quốc tế) JuliaQN-L23A (Quốc tế) RMX2190 (Quốc tế) FIO-BD00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 08 tháng 3 2022 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 20 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $104.61 €229.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
Màu sắc | Màu trắng ngọc trai, Xanh pha lê |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 387 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 680 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 6 nm (Quốc tế) 6 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz (Quốc tế) 2.4 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) (Quốc tế) 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 610 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 610 (Quốc tế) |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | EMUI 12 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Tám camera | 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 112° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.2, 22 mm ( Góc rộng ) 16 MP, ƒ/2.2, 22 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei nova 9 SE
Đánh giá video
Hình ảnh Huawei nova 9 SE
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova 9 SE là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova 9 SE là $104.61 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova 9 SE là gì?
Huawei nova 9 SE được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 20 tháng 3 2022
-
Huawei nova 9 SE có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova 9 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova 9 SE là bao nhiêu?
Huawei nova 9 SE nặng khoảng 191 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova 9 SE là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova 9 SE là 6.78 inch
-
Huawei nova 9 SE có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova 9 SE không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova 9 SE có bao nhiêu camera?
Huawei nova 9 SE có một Tám camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova 9 SE không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova 9 SE