Honor X9
![Honor X9](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/honor-x9.jpg)
- Hệ điều hành Android 11 Magic UI 4.2
- Màn hình 6.81 inch 1080x2388 pixel
- Pin 4800 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Honor X9
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | X9 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 31 tháng 3 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 14 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 166.1 mm (6.54 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.81 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 385 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Magic UI 4.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor X9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor X9 là bao nhiêu?
Giá của Honor X9 là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor X9 là gì?
Honor X9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 14 tháng 4 2022
-
Honor X9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor X9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor X9 là bao nhiêu?
Honor X9 nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Honor X9 là gì?
Kích thước màn hình Honor X9 là 6.81 inch
-
Honor X9 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Honor X9 không hỗ trợ mạng 5G
-
Honor X9 có bao nhiêu camera?
Honor X9 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie