Honor X5
- Hệ điều hành Android 12
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 2GB RAM Helio G25
- Camera 8MP 1080p
- Bộ nhớ 32GB
Thông số kỹ thuật của Honor X5
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | X5 |
| Tên gọi khác | VNA-LX2 (Quốc tế) VNA-LX3 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 24 tháng 1 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 14 tháng 2 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €90 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Nửa đêm đen, Màu xanh đại dương, Màu cam mặt trời mọc |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G25 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor X5
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor X5 là bao nhiêu?
Giá Honor X5 hiện ở mức €90; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor X5 ra mắt khi nào?
Honor X5 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 14 tháng 2 2023.
-
Honor X5 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor X5 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor X5 nặng bao nhiêu?
Honor X5 nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Honor X5 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor X5 rộng 6.5 inch.
-
Honor X5 có hỗ trợ 5G không?
Không, Honor X5 không hỗ trợ 5G.
-
Honor X5 có bao nhiêu camera?
Honor X5 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.