Honor X40

- Hệ điều hành Android 12 Magic UI 6.1
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 695
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Honor X40
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | X40 |
Bí danh kiểu mẫu | RMO-AN00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 15 tháng 9 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 15 tháng 9 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.6 mm (6.36 inch) |
Chiều rộng | 73.9 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.9% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Magic UI 6.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor X40
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor X40 là bao nhiêu?
Giá của Honor X40 là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor X40 là gì?
Honor X40 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 15 tháng 9 2022
-
Honor X40 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor X40 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor X40 là bao nhiêu?
Honor X40 nặng khoảng 172 gram
-
Kích thước màn hình của Honor X40 là gì?
Kích thước màn hình Honor X40 là 6.67 inch
-
Honor X40 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor X40 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor X40 có bao nhiêu camera?
Honor X40 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie