Honor X30 Max
Thông số kỹ thuật của Honor X30 Max
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | X30 Max |
| Tên gọi khác | KKG-AN70 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 02 tháng 11 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €320 |
Thiết kế
| Chiều cao | 174.4 mm (6.87 inch) |
| Chiều rộng | 84.9 mm (3.34 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 228 g (8.04 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Bạc / Tím |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 7.09 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 356 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 900 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G68 MC4 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | Magic UI 5.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 22.5 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa kép |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor X30 Max
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor X30 Max là bao nhiêu?
Giá Honor X30 Max hiện ở mức €320; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor X30 Max ra mắt khi nào?
Honor X30 Max chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 02 tháng 11 2021.
-
Honor X30 Max đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor X30 Max vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor X30 Max nặng bao nhiêu?
Honor X30 Max nặng khoảng 228 g.
-
Màn hình Honor X30 Max rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor X30 Max rộng 7.09 inch.
-
Honor X30 Max có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor X30 Max hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor X30 Max có bao nhiêu camera?
Honor X30 Max có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.