Honor X10 Max 5G

Honor X10 Max 5G
  • Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3.1
  • Màn hình 7.09 inch 1080x2280 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Dimensity 800
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 64/128GB

Thông số kỹ thuật của Honor X10 Max 5G

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model X10 Max 5G
Tên gọi khác KKG-AN00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 02 tháng 7 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 03 tháng 7 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €240

Thiết kế

Chiều cao 174.4 mm (6.87 inch)
Chiều rộng 84.9 mm (3.34 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 232 g (8.18 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Bạc

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 7.09 inch
Độ phân giải 1080 × 2280 pixel
Tỷ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 356 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.7%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 800
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC4
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ Nano Memory

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Magic UI 3.1
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 22.5 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa kép
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Honor X10 Max 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor X10 Max 5G là bao nhiêu?

    Giá Honor X10 Max 5G hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor X10 Max 5G ra mắt khi nào?

    Honor X10 Max 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 03 tháng 7 2020.

  • Honor X10 Max 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Honor X10 Max 5G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Honor X10 Max 5G nặng bao nhiêu?

    Honor X10 Max 5G nặng khoảng 232 g.

  • Màn hình Honor X10 Max 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor X10 Max 5G rộng 7.09 inch.

  • Honor X10 Max 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, Honor X10 Max 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n38, n41, n77, n78, n79, n80, n84.

  • Honor X10 Max 5G có bao nhiêu camera?

    Honor X10 Max 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor X10 Max 5G không?

    Không, Honor X10 Max 5G không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.