Honor X10 5G

- Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3.1
- Màn hình 6.63 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4300 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Kirin 820
- Camera 40MP 720p
- ROM 64/128GB
Thông số Honor X10 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | X10 5G |
Bí danh kiểu mẫu | TEL-AN00 (Quốc tế) TEL-TN00 (Quốc tế) TEL-AN00a (Quốc tế) TEL-AN10 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 5 2020 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 26 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt trước: Kính Aluminosilicate |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, quả cam, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.63 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 397 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.7% |
Bảo vệ màn hình | Thủy tinh Aluminosilicat |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 820 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP6 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Magic UI 3.1 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 40 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1/1.7" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G 2.3 Gbps DL, LTE (4CA) Cat12 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor X10 5G
Hình ảnh Honor X10 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor X10 5G là bao nhiêu?
Giá của Honor X10 5G là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor X10 5G là gì?
Honor X10 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 26 tháng 5 2020
-
Honor X10 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor X10 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor X10 5G là bao nhiêu?
Honor X10 5G nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của Honor X10 5G là gì?
Kích thước màn hình Honor X10 5G là 6.63 inch
-
Honor X10 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor X10 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n38, n41, n77, n78, n79, n80, n84
-
Honor X10 5G có bao nhiêu camera?
Honor X10 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Honor X10 5G không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Honor X10 5G