Honor V6

- Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3.1
- Màn hình 10.4 inch 1200x2000 pixel
- Pin 7250 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Kirin 985
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64-256GB
Thông số Honor V6
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | V6 |
Bí danh kiểu mẫu | KRJ-W09 (Quốc tế) KRJ-AN00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 5 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €280 |
Thiết kế
Chiều cao | 245.2 mm (9.65 inch) |
Chiều rộng | 154.9 mm (6.10 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 480 g (16.93 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu bạc |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.4 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 5:3 |
Mật độ điểm ảnh | 224 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 985 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.58 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G77 MP8 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Magic UI 3.1 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 7250 mAh |
Mạng
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor V6
Hình ảnh Honor V6
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor V6 là bao nhiêu?
Giá của Honor V6 là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor V6 là gì?
Honor V6 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020
-
Honor V6 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor V6 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor V6 là bao nhiêu?
Honor V6 nặng khoảng 480 gram
-
Kích thước màn hình của Honor V6 là gì?
Kích thước màn hình Honor V6 là 10.4 inch
-
Honor V6 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor V6 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor V6 có bao nhiêu camera?
Honor V6 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Honor V6 không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Honor V6