Honor V6
Thông số kỹ thuật của Honor V6
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | V6 |
| Tên gọi khác | KRJ-W09 (Quốc tế) KRJ-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €280 |
Thiết kế
| Chiều cao | 245.2 mm (9.65 inch) |
| Chiều rộng | 154.9 mm (6.10 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 480 g (16.93 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Bạc |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 10.4 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 5:3 |
| Mật độ điểm ảnh | 224 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 985 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.58 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G77 MP8 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Magic UI 3.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 7250 mAh |
Mạng
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor V6
Video đánh giá
Hình ảnh Honor V6
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor V6 là bao nhiêu?
Giá Honor V6 hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor V6 ra mắt khi nào?
Honor V6 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020.
-
Honor V6 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor V6 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Honor V6 nặng bao nhiêu?
Honor V6 nặng khoảng 480 g.
-
Màn hình Honor V6 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor V6 rộng 10.4 inch.
-
Honor V6 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor V6 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor V6 có bao nhiêu camera?
Honor V6 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor V6 không?
Không, Honor V6 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.