Honor Play5 5G

Honor Play5 5G
  • Hệ điều hành Android 10 Magic UI 4.0
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 3800 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Dimensity 800U
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Honor Play5 5G

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model Play5 5G
Tên gọi khác HJC-AN90 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 18 tháng 5 2021
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 26 tháng 5 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €270

Thiết kế

Chiều cao 161.6 mm (6.36 inch)
Chiều rộng 74.8 mm (2.94 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 179 g (6.31 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương nhạt, Tím

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.2%
Kính bảo vệ Schott Xensation Up
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 800U
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC3
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Magic UI 4.0
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4 ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 3800 mAh
Công suất sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Honor Play5 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor Play5 5G là bao nhiêu?

    Giá Honor Play5 5G hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor Play5 5G ra mắt khi nào?

    Honor Play5 5G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 26 tháng 5 2021.

  • Honor Play5 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Honor Play5 5G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Honor Play5 5G nặng bao nhiêu?

    Honor Play5 5G nặng khoảng 179 g.

  • Màn hình Honor Play5 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor Play5 5G rộng 6.53 inch.

  • Honor Play5 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, Honor Play5 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.

  • Honor Play5 5G có bao nhiêu camera?

    Honor Play5 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Play5 5G không?

    Không, Honor Play5 5G không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.