Honor Play4 Pro

  • Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3.1
  • Màn hình 6.57 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4200 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Kirin 990
  • Camera 40MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB

Thông số kỹ thuật của Honor Play4 Pro

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model Play4 Pro
Tên gọi khác OXP-AN00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €360

Thiết kế

Chiều cao 162.7 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 213 g (7.51 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Xanh dương nhạt

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.57 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 990
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.86 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G76 MP16
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Magic UI 3.1
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 40 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/1.7" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Tele ), x3 Zoom quang
Chống rung quang học (OIS)
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 960/30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
8 MP ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4200 mAh
Công suất sạc có dây 40 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Honor Play4 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor Play4 Pro là bao nhiêu?

    Giá Honor Play4 Pro hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor Play4 Pro ra mắt khi nào?

    Honor Play4 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020.

  • Honor Play4 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Honor Play4 Pro đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Honor Play4 Pro nặng bao nhiêu?

    Honor Play4 Pro nặng khoảng 213 g.

  • Màn hình Honor Play4 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor Play4 Pro rộng 6.57 inch.

  • Honor Play4 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, Honor Play4 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n41, n77, n78, n79.

  • Honor Play4 Pro có bao nhiêu camera?

    Honor Play4 Pro có Camera kép ở mặt sau và Camera kép cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Play4 Pro không?

    Không, Honor Play4 Pro không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.