Honor Play4
Thông số kỹ thuật của Honor Play4
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Play4 |
| Tên gọi khác | TNNH-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 13 tháng 6 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 13 tháng 6 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 170 mm (6.69 inch) |
| Chiều rộng | 78.5 mm (3.09 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh dương nhạt |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP5X, IPX4 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.81 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 386 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 800 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC4 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Magic UI 3.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 22.5 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Play4
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Play4 là bao nhiêu?
Giá Honor Play4 hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Play4 ra mắt khi nào?
Honor Play4 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 13 tháng 6 2020.
-
Honor Play4 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor Play4 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Honor Play4 nặng bao nhiêu?
Honor Play4 nặng khoảng 213 g.
-
Màn hình Honor Play4 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Play4 rộng 6.81 inch.
-
Honor Play4 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Play4 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n38, n41, n77, n78, n79.
-
Honor Play4 có bao nhiêu camera?
Honor Play4 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Play4 không?
Không, Honor Play4 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.