Honor Play 9A

  • Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3
  • Màn hình 6.3 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4GB RAM Helio P35
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Honor Play 9A

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model Play 9A
Tên gọi khác MOA-AL00 (Quốc tế)
MOA-TL00 (Quốc tế)
MED-AL20 (Quốc tế)
MOA-AL20 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 03 tháng 4 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 03 tháng 4 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €120

Thiết kế

Chiều cao 159.1 mm (6.26 inch)
Chiều rộng 74.1 mm (2.92 inch)
Độ dày 9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Màu xanh ngọc lục bảo nước, Đêm đen tối, Màu xanh lá cây

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 278 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 16 nm
Xung nhịp tối đa 2300 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.3 GHz – Cortex-A53
4x 1.8 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Magic UI 3
Dịch vụ Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Honor Play 9A

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor Play 9A là bao nhiêu?

    Giá Honor Play 9A hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor Play 9A ra mắt khi nào?

    Honor Play 9A chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 03 tháng 4 2020.

  • Honor Play 9A đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Honor Play 9A đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Honor Play 9A nặng bao nhiêu?

    Honor Play 9A nặng khoảng 185 g.

  • Màn hình Honor Play 9A rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor Play 9A rộng 6.3 inch.

  • Honor Play 9A có hỗ trợ 5G không?

    Không, Honor Play 9A không hỗ trợ 5G.

  • Honor Play 9A có bao nhiêu camera?

    Honor Play 9A có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Play 9A không?

    Không, Honor Play 9A không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.