Honor Play 8A

- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9
- Màn hình 6.09 inch 720x1560 pixel
- Pin 3020 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Honor Play 8A
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Play 8A |
Bí danh kiểu mẫu | JAT-L29 (Quốc tế) JAT-AL00/JAT-TL00 (Trung Quốc) JAT-L09 (Quốc tế) JAT-AL00 (Quốc tế) JAT-TL00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.3 mm (6.15 inch) |
Chiều rộng | 73.5 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.09 inch |
Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 3020 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Play 8A
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Play 8A là bao nhiêu?
Giá của Honor Play 8A là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Play 8A là gì?
Honor Play 8A được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019
-
Honor Play 8A có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Play 8A có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Play 8A là bao nhiêu?
Honor Play 8A nặng khoảng 150 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Play 8A là gì?
Kích thước màn hình Honor Play 8A là 6.09 inch
-
Honor Play 8A có bao nhiêu camera?
Honor Play 8A có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie