Honor Play 4T
Thông số kỹ thuật của Honor Play 4T
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Play 4T |
| Tên gọi khác | AKA-AL10 (Quốc tế) AKA-TL10 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 09 tháng 4 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 14 tháng 4 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.8 mm (6.29 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 176 g (6.21 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.39 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Magic UI 3 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Play 4T
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Play 4T là bao nhiêu?
Giá Honor Play 4T hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Play 4T ra mắt khi nào?
Honor Play 4T chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 14 tháng 4 2020.
-
Honor Play 4T đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Play 4T vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Play 4T nặng bao nhiêu?
Honor Play 4T nặng khoảng 176 g.
-
Màn hình Honor Play 4T rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Play 4T rộng 6.39 inch.
-
Honor Play 4T có hỗ trợ 5G không?
Không, Honor Play 4T không hỗ trợ 5G.
-
Honor Play 4T có bao nhiêu camera?
Honor Play 4T có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Play 4T không?
Không, Honor Play 4T không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.