Honor Play 40 Plus
- Hệ điều hành Android 12 Magic UI 6.1
- Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 700
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Honor Play 40 Plus
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Play 40 Plus |
Bí danh kiểu mẫu | RKY-AN00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 10 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 10 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 167.5 mm (6.59 inch) |
Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu tím, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Magic UI 6.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Play 40 Plus
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Play 40 Plus là bao nhiêu?
Giá của Honor Play 40 Plus là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Play 40 Plus là gì?
Honor Play 40 Plus được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 28 tháng 10 2022
-
Honor Play 40 Plus có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Play 40 Plus có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Play 40 Plus là bao nhiêu?
Honor Play 40 Plus nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Play 40 Plus là gì?
Kích thước màn hình Honor Play 40 Plus là 6.74 inch
-
Honor Play 40 Plus có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Play 40 Plus hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor Play 40 Plus có bao nhiêu camera?
Honor Play 40 Plus có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie