Honor Play 40

Honor Play 40
  • Hệ điều hành Android 13 MagicOS 7.1
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5200 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 480+
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Honor Play 40

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model Play 40
Tên gọi khác WDY-AN00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 05 tháng 7 2023
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 05 tháng 7 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 163.3 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 188 g (6.63 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Xanh lá, Màu tím

Màn hình

Loại màn hình TFT LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 480+
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Cortex-A76
Qualcomm Kryo 460
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện MagicOS 7.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5200 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 1800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Gọi qua Wi-Fi
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Honor Play 40

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor Play 40 là bao nhiêu?

    Giá Honor Play 40 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor Play 40 ra mắt khi nào?

    Honor Play 40 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 05 tháng 7 2023.

  • Honor Play 40 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Honor Play 40 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Honor Play 40 nặng bao nhiêu?

    Honor Play 40 nặng khoảng 188 g.

  • Màn hình Honor Play 40 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor Play 40 rộng 6.56 inch.

  • Honor Play 40 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Honor Play 40 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n78.

  • Honor Play 40 có bao nhiêu camera?

    Honor Play 40 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.