Honor Play

- Hệ điều hành Android 8.1 9.0, EMUI 9.1
- Màn hình 6.3 inch 1080x2340 pixel
- Pin 3750 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Kirin 970
- Camera 16MP 2160p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Honor Play
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Play |
Bí danh kiểu mẫu | COR-AL00 (Trung Quốc) COR-AL10 (Ấn Độ) COR-L09 (Quốc tế) COR-L29 (Quốc tế) COR-TL10 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.9 mm (6.22 inch) |
Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 176 g (6.21 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Xanh hải quân, Phiên bản người chơi màu đen, Phiên bản người chơi Red, màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 970 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G72 MP12 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.2 PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 60 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 3750 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (3CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Play
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Play là bao nhiêu?
Giá của Honor Play là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Play là gì?
Honor Play được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018
-
Honor Play có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Honor Play không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Honor Play là bao nhiêu?
Honor Play nặng khoảng 176 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Play là gì?
Kích thước màn hình Honor Play là 6.3 inch
-
Honor Play có bao nhiêu camera?
Honor Play có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie