Honor Play 20
Thông số kỹ thuật của Honor Play 20
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Play 20 |
| Tên gọi khác | KOZ-AL00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 26 tháng 4 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 5 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 198 g (6.98 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Bạc / hồng, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T610 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MP2 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Magic UI 4.0 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Play 20
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Play 20 là bao nhiêu?
Giá Honor Play 20 hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Play 20 ra mắt khi nào?
Honor Play 20 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 5 2021.
-
Honor Play 20 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Play 20 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Play 20 nặng bao nhiêu?
Honor Play 20 nặng khoảng 198 g.
-
Màn hình Honor Play 20 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Play 20 rộng 6.52 inch.
-
Honor Play 20 có hỗ trợ 5G không?
Không, Honor Play 20 không hỗ trợ 5G.
-
Honor Play 20 có bao nhiêu camera?
Honor Play 20 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor Play 20 không?
Không, Honor Play 20 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.