Honor Pad 9
Thông số kỹ thuật của Honor Pad 9
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Pad 9 |
| Tên gọi khác | HEY2-W09 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €190 |
Thiết kế
| Chiều cao | 278.2 mm (10.95 inch) |
| Chiều rộng | 180.1 mm (7.09 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 555 g (19.58 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Xám, Trắng |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 12.1 inch |
| Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 249 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.7% |
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính chống chói |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 710 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), tối đa 1 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | MagicOS 7.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 8300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 35 W |
Mạng
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Không |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | 8 loa, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Pad 9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Pad 9 là bao nhiêu?
Giá Honor Pad 9 hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Pad 9 ra mắt khi nào?
Honor Pad 9 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023.
-
Honor Pad 9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Pad 9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Pad 9 nặng bao nhiêu?
Honor Pad 9 nặng khoảng 555 g.
-
Màn hình Honor Pad 9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Pad 9 rộng 12.1 inch.
-
Honor Pad 9 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Pad 9 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor Pad 9 có bao nhiêu camera?
Honor Pad 9 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.