Honor Pad 9

- Hệ điều hành Android 13 MagicOS 7.2
- Màn hình 12.1 inch 1600x2560 pixel
- Pin 8300 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
- Camera 13MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB
Thông số kỹ thuật của Honor Pad 9
Tổng quan
Thương hiệu | Honor |
Model | Pad 9 |
Tên gọi khác | HEY2-W09 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €190 |
Thiết kế
Chiều cao | 278.2 mm (10.95 inch) |
Chiều rộng | 180.1 mm (7.09 inch) |
Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
Trọng lượng | 555 g (19.58 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh dương, Xám, Trắng |
Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 12.1 inch |
Độ phân giải | 1600 × 2560 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 249 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.7% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính chống chói |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Không |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), tối đa 1 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | MagicOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 8300 mAh |
Công suất sạc có dây | 35 W |
Mạng
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Không |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | 8 loa, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Pad 9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Pad 9 là bao nhiêu?
Giá Honor Pad 9 hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Pad 9 ra mắt khi nào?
Honor Pad 9 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 2023.
-
Honor Pad 9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Pad 9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Pad 9 nặng bao nhiêu?
Honor Pad 9 nặng khoảng 555 g.
-
Màn hình Honor Pad 9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Pad 9 rộng 12.1 inch.
-
Honor Pad 9 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Pad 9 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor Pad 9 có bao nhiêu camera?
Honor Pad 9 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.