Honor Pad 6
- Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3.1
- Màn hình 10.1 inch 1200x1920 pixel
- Pin 5100 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710A
- Camera 5MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Honor Pad 6
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Pad 6 |
Bí danh kiểu mẫu | AGS3-AL09 (Trung Quốc) AGS3-W09 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 7 2020 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 28 tháng 7 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 240.2 mm (9.46 inch) |
Chiều rộng | 159 mm (6.26 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 460 g (16.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xám không gian |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 224 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 77.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Magic UI 3.1 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 Đèn flash tự động |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 2 MP, ƒ/2.4 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Pad 6
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Honor Pad 6 là gì?
Honor Pad 6 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 28 tháng 7 2020
-
Honor Pad 6 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Pad 6 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Pad 6 là bao nhiêu?
Honor Pad 6 nặng khoảng 460 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Pad 6 là gì?
Kích thước màn hình Honor Pad 6 là 10.1 inch
-
Honor Pad 6 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Honor Pad 6 không hỗ trợ mạng 5G
-
Honor Pad 6 có bao nhiêu camera?
Honor Pad 6 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Honor Pad 6 không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Honor Pad 6