Honor Magic7 RSR Porsche Design

- Hệ điều hành Android 15 MagicOS 9
- Màn hình 6.8 inch 1280x2800 pixel
- Pin 5850 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 16/24GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 200MP 2160p
- ROM 512GB/1TB UFS 4.0
Thông số Honor Magic7 RSR Porsche Design
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic7 RSR Porsche Design |
Bí danh kiểu mẫu | PTP-AN20 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 23 tháng 12 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 24 tháng 12 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,050 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.7 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 228 g (8.04 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính NanoCrystal |
Màu sắc | Xám, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1280 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.9% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính tinh thể nano |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 16GB, 24GB |
ROM | 512GB, 1TB |
Phiên bản | 512GB 16GB RAM 1TB 24GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | MagicOS 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 200 MP, ƒ/1.9 ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.4" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Cảm biến | LiDAR AF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 1/2.93" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu / sinh trắc học |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 5850 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (chỉ tin nhắn) - Chỉ Trung Quốc |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Magic7 RSR Porsche Design
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic7 RSR Porsche Design là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic7 RSR Porsche Design là €1,050 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic7 RSR Porsche Design là gì?
Honor Magic7 RSR Porsche Design được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 24 tháng 12 2024
-
Honor Magic7 RSR Porsche Design có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic7 RSR Porsche Design có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic7 RSR Porsche Design là bao nhiêu?
Honor Magic7 RSR Porsche Design nặng khoảng 228 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic7 RSR Porsche Design là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic7 RSR Porsche Design là 6.8 inch
-
Honor Magic7 RSR Porsche Design có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic7 RSR Porsche Design hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor Magic7 RSR Porsche Design có bao nhiêu camera?
Honor Magic7 RSR Porsche Design có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie