Honor Magic6 RSR Porsche Design
- Hệ điều hành Android 14 MagicOS 8
- Màn hình 6.8 inch 1280x2800 pixel
- Pin 5600 mAh Silicon-carbon
- Hiệu suất 24GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 180MP 2160p
- ROM 1TB UFS 4.0
Thông số Honor Magic6 RSR Porsche Design
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic6 RSR Porsche Design |
Bí danh kiểu mẫu | BVL-N59 (Quốc tế) BVL-AN20 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 18 tháng 3 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 22 tháng 3 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £2,099 $2,365 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 237 g (8.36 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính NanoCrystal Khung: Hợp kim Titan Mặt trước: Kính NanoCrystal |
Màu sắc | Xám, Hồng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1280 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.6% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính tinh thể nano |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 24GB |
ROM | 1TB |
Phiên bản | 1TB 24GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MagicOS 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.3" Kích thước cảm biến LiDAR AF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 180 MP, ƒ/2.6 ( Periscope telephoto ), 0.56 μm, x2.5 zoom quang học, 1/1.49" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 1/2.93" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu / sinh trắc học |
Pin
Loại | Silicon-carbon |
Dung tích | 5600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 66 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (Tin nhắn và cuộc gọi) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Magic6 RSR Porsche Design
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic6 RSR Porsche Design là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic6 RSR Porsche Design là $2,365 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic6 RSR Porsche Design là gì?
Honor Magic6 RSR Porsche Design được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 22 tháng 3 2024
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic6 RSR Porsche Design có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic6 RSR Porsche Design là bao nhiêu?
Honor Magic6 RSR Porsche Design nặng khoảng 237 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic6 RSR Porsche Design là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic6 RSR Porsche Design là 6.8 inch
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic6 RSR Porsche Design hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design có bao nhiêu camera?
Honor Magic6 RSR Porsche Design có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie