Honor Magic6 RSR Porsche Design
Thông số kỹ thuật của Honor Magic6 RSR Porsche Design
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Magic6 RSR Porsche Design |
| Tên gọi khác | BVL-N59 (Quốc tế) BVL-AN20 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 18 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 22 tháng 3 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $373.92 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
| Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 237 g (8.36 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Kính NanoCrystal Khung: Hợp kim titan Mặt trước: Kính NanoCrystal |
| Màu sắc | Xám, Hồng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 6.8 inch |
| Độ phân giải | 1280 × 2800 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.6% |
| Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính NanoCrystal |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 24GB |
| Bộ nhớ | 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 1TB 24GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | MagicOS 8 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.3" Kích thước cảm biến LiDAR AF Chống rung quang học (OIS) PDAF 180 MP, ƒ/2.6 ( Tele tiềm vọng ), 0.56 μm, x2.5 Zoom quang, 1/1.49" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc siêu rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 1/2.93" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D, Cảm biến độ sâu/sinh trắc học |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 5600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 66 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Magic6 RSR Porsche Design
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic6 RSR Porsche Design là bao nhiêu?
Giá Honor Magic6 RSR Porsche Design hiện ở mức $373.92; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design ra mắt khi nào?
Honor Magic6 RSR Porsche Design chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 22 tháng 3 2024.
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Magic6 RSR Porsche Design vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design nặng bao nhiêu?
Honor Magic6 RSR Porsche Design nặng khoảng 237 g.
-
Màn hình Honor Magic6 RSR Porsche Design rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic6 RSR Porsche Design rộng 6.8 inch.
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Magic6 RSR Porsche Design hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor Magic6 RSR Porsche Design có bao nhiêu camera?
Honor Magic6 RSR Porsche Design có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.