Honor Magic4 Ultimate

- Hệ điều hành Android 12 Magic UI 6
- Màn hình 6.81 inch 1312x2848 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
- Camera 64MP 2160p
- ROM 512GB UFS 3.1
Thông số Honor Magic4 Ultimate
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic4 Ultimate |
Bí danh kiểu mẫu | LGE-AN20 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 17 tháng 3 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 22 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,150 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 11.4 mm (0.45 inch) |
Khối lượng | 242 g (8.54 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gốm sứ Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Khả năng chống xước Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.81 inch |
Độ phân giải | 1312 × 2848 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 93.0% |
Bảo vệ màn hình | kính chống trầy xước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 12GB |
ROM | 512GB |
Phiên bản | 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Magic UI 6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/1.12" Kích thước cảm biến PDAF 64 MP, ƒ/2.2, 126° ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 64 MP, ƒ/3.5, 90 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x3.5 zoom quang học, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1/2.5" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR10 |
Cảm biến | 3D ToF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc cực rộng ), 1.22 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Cảm biến | 3D ToF |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Face ID Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Magic4 Ultimate
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic4 Ultimate là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic4 Ultimate là €1,150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic4 Ultimate là gì?
Honor Magic4 Ultimate được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 22 tháng 4 2022
-
Honor Magic4 Ultimate có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic4 Ultimate có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic4 Ultimate là bao nhiêu?
Honor Magic4 Ultimate nặng khoảng 242 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic4 Ultimate là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic4 Ultimate là 6.81 inch
-
Honor Magic4 Ultimate có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Magic4 Ultimate hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Honor Magic4 Ultimate có bao nhiêu camera?
Honor Magic4 Ultimate có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie