Honor Magic 2

- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9
- Màn hình 6.39 inch 1080x2340 pixel
- Pin 3500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Kirin 980
- Camera 24MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Honor Magic 2
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Magic 2 |
Bí danh kiểu mẫu | TNY-AL00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €550 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.3 mm (6.19 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 206 g (7.27 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Gradient Black., Gradient Blue, Gradient đỏ. |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.39 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 980 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MP10 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9, Magic UI 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/1.8 PDAF 16 MP, ƒ/2.2 24 MP, ƒ/1.8 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 720p @ 480 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 3500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat21 1400/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor Magic 2
Hình ảnh Honor Magic 2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Magic 2 là bao nhiêu?
Giá của Honor Magic 2 là €550 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Magic 2 là gì?
Honor Magic 2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
-
Honor Magic 2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Magic 2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Magic 2 là bao nhiêu?
Honor Magic 2 nặng khoảng 206 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Magic 2 là gì?
Kích thước màn hình Honor Magic 2 là 6.39 inch
-
Honor Magic 2 có bao nhiêu camera?
Honor Magic 2 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera ba cho selfie