Honor 9X (China)

- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
- Màn hình 6.59 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-8GB RAM Kirin 810
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Honor 9X (China)
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 9X (China) |
Bí danh kiểu mẫu | AL00 (Trung Quốc) HLK-TL00 (Trung Quốc) HLK-AL00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 77.2 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 206 g (7.27 oz) |
Màu sắc | Charm đỏ., Biển xanh quyến rũ, Iceland Trắng, Magic Night Black |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 391 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 810 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.27 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MP6 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat12 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor 9X (China)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 9X (China) là bao nhiêu?
Giá của Honor 9X (China) là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor 9X (China) là gì?
Honor 9X (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
-
Honor 9X (China) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Honor 9X (China) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Honor 9X (China) là bao nhiêu?
Honor 9X (China) nặng khoảng 206 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 9X (China) là gì?
Kích thước màn hình Honor 9X (China) là 6.59 inch
-
Honor 9X (China) có bao nhiêu camera?
Honor 9X (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie