Honor 9X

- Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
- Màn hình 6.59 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4/6GB RAM Kirin 710F
- Camera 48MP 1080p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Honor 9X
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 9X |
Bí danh kiểu mẫu | STK-LX1 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 10 2019 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 14 tháng 11 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €240 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.5 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Ngọc Sapphire xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 391 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710F |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 13 mm ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor 9X
Hình ảnh Honor 9X
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 9X là bao nhiêu?
Giá của Honor 9X là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor 9X là gì?
Honor 9X được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 14 tháng 11 2019
-
Honor 9X có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor 9X có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor 9X là bao nhiêu?
Honor 9X nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 9X là gì?
Kích thước màn hình Honor 9X là 6.59 inch
-
Honor 9X có bao nhiêu camera?
Honor 9X có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie